Có 4 kết quả:

启动 qǐ dòng ㄑㄧˇ ㄉㄨㄥˋ啟動 qǐ dòng ㄑㄧˇ ㄉㄨㄥˋ起动 qǐ dòng ㄑㄧˇ ㄉㄨㄥˋ起動 qǐ dòng ㄑㄧˇ ㄉㄨㄥˋ

1/4

Từ điển phổ thông

khởi động, bắt đầu

Từ điển Trung-Anh

(1) to start (a machine)
(2) to set in movement
(3) to launch (an operation)
(4) to activate (a plan)

Từ điển phổ thông

khởi động, bắt đầu

Từ điển Trung-Anh

(1) to start (a machine)
(2) to set in movement
(3) to launch (an operation)
(4) to activate (a plan)

Từ điển Trung-Anh

(1) to start up (a motor)
(2) to launch (a computer application)

Từ điển Trung-Anh

(1) to start up (a motor)
(2) to launch (a computer application)